Độ chính xác trong sản xuất đóng vai trò quan trọng khi xử lý các linh kiện tinh vi và phức tạp. Dòng máy cắt laser sợi quang này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe đó, phù hợp với các ứng dụng như chế tác trang sức, sản xuất kính mắt, gia công nhạc cụ tinh xảo. Ngoài ra, máy còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao như điện tử, thiết bị chiếu sáng, thiết bị kỹ thuật số, đảm bảo mỗi đường cắt đều đạt tiêu chuẩn chính xác cao nhất.
Model |
|
|
|
Kích thước làm việc (mm) | 500*400 | 600*600 | 800*800 |
Kích thước máy (mm) | 1400*1430*1820 | 1800*1430*1800 | 2080*1800*1900 |
Trọng lượng máy (t) | 1 | 1.4 | 2 |
Gia tốc tối đa (g) | 1.5 | 1.0 | 1.5 |
Tốc độ tối đa trục X/Y (m/phút) | 60 | 40 | 60 |
Độ chính xác định vị trục X/Y (mm) | ±0.02 | ±0.02 | ±0.02 |
Độ chính xác lặp lại trục X/Y (mm) | ±0.005 | ±0.005 | ±0.005 |
Hành trình trục Z (mm) | 100 | 100 | 100 |